
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2009 | Santos | Fortaleza | - | Cho thuê |
| 30-12-2009 | Fortaleza | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2019 | Santos | Avaí FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Avaí FC | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Santos | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Avaí FC | Santos | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | Santos | Guarani SP | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Guarani SP | Santos | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-02-2025 | Santos | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Chapecoense SC | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-10-2025 19:00 | CRB AL | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-05-2025 22:30 | America MG | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-05-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-05-2025 19:00 | Atletico Clube Goianiense | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-04-2025 19:30 | Amazonas FC | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-04-2025 22:30 | Atletico Clube Goianiense | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 18-04-2025 00:00 | Ferroviaria SP | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-04-2025 22:00 | Botafogo SP | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-04-2025 22:00 | Atletico Clube Goianiense | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Paulista | 2 | 14/15 10/11 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 12 |