
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2015 | Queens Park Rangers U18 | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Gillingham | Free player | - | Giải phóng |
| 27-09-2019 | Free player | Billericay Town | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Free player | Hythe Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | Hythe Town FC | Welling United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Welling United | Hythe Town FC | - | Ký hợp đồng |
| 21-11-2021 | Hythe Town FC | Dorking | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Dorking | Chesterfield | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Chesterfield | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Swindon Town | Grimsby Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Swindon Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Milton Keynes Dons | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Swindon Town | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Rotherham United | Swindon Town | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Swindon Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-10-2025 18:45 | Swindon Town | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Accrington Stanley | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 11:30 | Newport County | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu