
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Arminia Bielefeld Youth | Arminia Bielefeld U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Arminia Bielefeld U17 | Arminia Bielefeld U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2016 | Arminia Bielefeld U19 | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2019 | Arminia Bielefeld | Wattenscheid 09 | - | Ký hợp đồng |
| 22-10-2019 | Wattenscheid 09 | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2020 | Free player | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2020 | VfB Stuttgart II | TuS Koblenz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | TuS Koblenz | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2022 | Free player | SV Rodinghausen | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | SV Rodinghausen | Lokomotiv Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lokomotiv Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 09-02-2025 | Free player | Voska Sport | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | FC Drita | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Shkendija Tetovo | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Shkendija Tetovo | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 10-10-2025 13:00 | Gambia | Gabon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-09-2025 19:00 | Gambia | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 05-09-2025 13:00 | Kenya | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-08-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 18:00 | Shkendija Tetovo | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 23-01-2024 17:00 | Gambia | Cameroon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Landespokal Rheinland Winner | 1 | 20/21 |