
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Croydon Kings | - | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | - | Adelaide United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Adelaide United U21 | Adelaide United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Adelaide United | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Clermont | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Silkeborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-11-2025 15:00 | Randers FC | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 18:00 | Esbjerg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 15:00 | Randers FC | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Nordsjaelland | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 16-09-2025 16:30 | HIK Hellerup | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-05-2025 17:00 | Randers FC | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-04-2025 17:00 | Randers FC | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-04-2025 14:00 | Brondby IF | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC U20 Asian Cup Champion | 1 | 24/25 |