
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-08-2018 | Malmo FFU17 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Bologna U20 | Bologna U20 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Bologna U20 | Malmö FF U19 | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Malmö FF U19 | Arsenal U23 | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2021 | Arsenal U23 | FC Viktoria Köln | - | Cho thuê |
| 02-01-2022 | FC Viktoria Köln | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2022 | Arsenal U23 | Den Bosch | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Den Bosch | Arsenal U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Arsenal U23 | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | St. Gallen | Stromsgodset | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Stromsgodset | St. Gallen | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-11-2025 17:45 | Kilmarnock | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 22-11-2025 15:00 | Dundee United | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 29-10-2025 19:45 | Motherwell | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 25-10-2025 14:00 | Dundee United | Saint Mirren | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 18-10-2025 14:00 | Rangers | Dundee United | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 04-10-2025 14:00 | Dundee United | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 27-09-2025 14:00 | Dundee United | Kilmarnock | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 23-09-2025 18:45 | Dundee United | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Scotland | 31-08-2025 13:00 | Dundee | Dundee United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-04-2025 17:00 | Brann | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 21/22 |