
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-07-2021 | Académie Foot Darou Salam de Dakar | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Dynamo Kyiv | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Jerusalem | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 26-04-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-04-2025 17:30 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 05-04-2025 17:00 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Ashdod MS | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 13:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 16:00 | Ashdod MS | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 19-01-2025 18:15 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 11-01-2025 16:00 | Maccabi Petah Tikva FC | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-20 Africa Cup winner | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |