
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | SV Alemannia Sattelbach Youth | TSG 1899 Hoffenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | TSG 1899 Hoffenheim Youth | Hoffenheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hoffenheim U17 | Hoffenheim U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Hoffenheim U19 | TSG Hoffenheim | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 17-05-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SC Freiburg | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 12-04-2025 13:30 | TSG Hoffenheim | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 29-03-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-03-2025 16:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 16-02-2025 14:30 | SV Werder Bremen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-02-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 02-02-2025 16:30 | Bayer 04 Leverkusen | TSG Hoffenheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 30-01-2025 20:00 | Anderlecht | TSG Hoffenheim | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Champions League participant | 2 | 18/19 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 17 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |