
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SC Salgueiros Youth | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | FC Porto U19 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | FC Paços de Ferreira U19 | FC Felgueiras 1932 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Felgueiras 1932 | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2023 | Gil Vicente | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rijeka | CF Estrela Amadora SAD | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2025 | CF Estrela Amadora SAD | Lecce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 11:30 | Lecce | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 17:00 | Lazio | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 17:30 | Lecce | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Lecce | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 13:00 | Parma | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 16:00 | Lecce | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 14-09-2025 13:00 | Atalanta | Lecce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu