
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FC Midtjylland Youth | Midtjylland U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Midtjylland U19 | Midtjylland | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2016 | Midtjylland | Skive IK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Skive IK | Vejle | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2019 | Vejle | IFK Norrkoping FK | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2020 | IFK Norrkoping FK | Dinamo Zagreb | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-01-2023 | Dinamo Zagreb | Brondby IF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 05-10-2025 18:00 | Fredericia | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 18:00 | Brondby IF | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Brondby IF | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-08-2025 14:00 | Sonderjyske | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-08-2025 16:00 | Randers FC | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 10-08-2025 16:00 | Brondby IF | Vejle | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 16:00 | Brondby IF | Viborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 16:00 | Nordsjaelland | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-07-2025 18:00 | Brondby IF | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 14:00 | Brondby IF | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish runner-up | 1 | 24 |
| Croatian champion | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 22/23 |
| Croatian Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Croatian cup winner | 1 | 20/21 |
| Danish second tier champion | 1 | 18 |
| Danish Youth Champion | 2 | 16 15 |
| Danish champion | 1 | 14/15 |