
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Club Gimnàstic Manresa Youth | FC Barcelona Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Barcelona U16 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | FC Barcelona Atlètic | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 13:00 | Real Sociedad | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Borussia Dortmund | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 08-11-2025 20:00 | RCD Espanyol de Barcelona | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 13:00 | Villarreal CF | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 29-10-2025 20:00 | Lucena CF | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 19:00 | Valencia CF | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Morocco | Republic of the Congo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Villarreal CF | Juventus | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 19:00 | Villarreal CF | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Villarreal CF | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Olympic Games: 3rd Place | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| European Under-19 participant | 1 | 23 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 21/22 |