
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Sportfreunde Kladow Youth | Hertha BSC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hertha BSC Youth | Hertha BSC Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Hertha BSC Berlin U17 | Hertha Berlin U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Hertha Berlin U19 | Hertha Berlin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Hertha Berlin | FC Basel 1893 | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 14:30 | TSG Hoffenheim | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Augsburg | Hamburger SV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Georgia U21 | Germany U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 14-11-2025 17:00 | Germany U21 | Malta U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 16:30 | VfB Stuttgart | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-10-2025 19:30 | FC Augsburg | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | FC Augsburg | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | FC Augsburg | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | FC Köln | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-08-2025 16:30 | FC Augsburg | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 24/25 |
| Swiss cup winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 21/22 |
| German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 19/20 |