
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Aetos Korydallou | Ethnikos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2019 | Ethnikos Piraeus | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2022 | Ionikos Nikaia | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | PAE Chania | AE Kifisias | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Hy Lạp | 25-09-2025 12:00 | Iraklis | Ilioupoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-08-2025 16:30 | Levadiakos | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 19-08-2025 14:00 | Anagennisi Karditsa | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-03-2024 12:00 | PAE Chania | Olympiakos Piraeus B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 25-02-2024 13:00 | AO Egaleo | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Olympiakos Piraeus B | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| League Player of the Year | 2 | 25 24 |
| Greek second tier champion | 1 | 24/25 |
| Top scorer | 2 | 24/25 23/24 |