| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Team BJMC | Muktijoddha SKC | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Muktijoddha SKC | Abahani Limited Dhaka | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2024 | Abahani Limited Dhaka | Rahmatganj MFS | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 29-11-2025 11:30 | Bashundhara Kings | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 25-11-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | PWD Sports Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 19-10-2025 08:45 | Fakirerpool Young Mens Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 27-05-2025 10:00 | Rahmatgonj MFS | Bangladesh Police Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 24-05-2025 10:00 | Abahani Limited Dhaka | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 17-05-2025 10:00 | Dhaka Wanderers | Rahmatgonj MFS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 26-04-2025 09:30 | Rahmatgonj MFS | Bashundhara Kings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 21-02-2025 09:00 | Fortis FC | Rahmatgonj MFS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 18-01-2025 08:45 | Rahmatgonj MFS | Abahani Limited Dhaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Bangladesh | 28-12-2024 08:30 | Fakirerpool Young Mens Club | Rahmatgonj MFS | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bengali Federation Cup Winner | 1 | 22 |