
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Dynamo Kyiv U17 | Dynamo 2 Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2013 | Dynamo 2 Kyiv | FK Poltava | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | FK Poltava | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-07-2015 | Dynamo 2 Kyiv | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2016 | Chernomorets Odessa | Dynamo 2 Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2016 | Dynamo 2 Kyiv | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Chernomorets Odessa | Lech Poznan | 0.1M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Lech Poznan | Chernomorets Odessa | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-07-2018 | Chernomorets Odessa | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Dinamo Brest | Dnipro-1(2017-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 10-05-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Stabaek | - | Cho thuê |
| 19-07-2021 | Stabaek | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Kryvbas | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Kryvbas | Dnipro-1(2017-2024) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2021 | Dnipro-1(2017-2024) | Kryvbas | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-03-2022 | Kryvbas | Levadia Tallinn | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Levadia Tallinn | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Kryvbas Kryvyi Rig | Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 31-12-2022 | Kryvbas | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Karpaty Lviv | Kryvbas Kryvyi Rig | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-06-2023 | FC Karpaty Lviv | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Kryvbas Kryvyi Rig | LNZ Cherkasy | - | Cho thuê |
| 31-08-2023 | Kryvbas | LNZ Cherkasy | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | LNZ Cherkasy | Kryvbas | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2024 | Kryvbas | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2024 | Kryvbas Kryvyi Rig | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | LNZ Cherkasy | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2025 10:00 | Chornomorets Odesa | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | Chornomorets Odesa | Dynamo Kyiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Chornomorets Odesa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 10:00 | Chornomorets Odesa | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 10:00 | Chornomorets Odesa | Rukh Vynnyky | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2025 15:00 | Veres | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-04-2025 12:30 | Chornomorets Odesa | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-03-2025 12:30 | FC Karpaty Lviv | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2025 13:30 | Chornomorets Odesa | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian Super Cup winner | 1 | 19 |
| Belarusian champion | 1 | 18/19 |