
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | HSK Zrinjski Mostar U17 | Zrinjski Mostar U19 | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2014 | Zrinjski Mostar U19 | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2016 | HSK Zrinjski Mostar | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Adanaspor | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | SV Sandhausen | Adanaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-03-2022 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
| 09-07-2022 | Free player | Adana Demirspor | - | Ký hợp đồng |
| 25-09-2023 | Adana Demirspor | Free player | - | Giải phóng |
| 16-01-2024 | Free player | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | 1. FSV Mainz 05 | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 07-08-2025 18:00 | HSK Zrinjski Mostar | Breidablik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 22-07-2025 18:15 | Slovan Bratislava | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 15-07-2025 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | SS Virtus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 08-07-2025 19:00 | SS Virtus | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 24/25 15/16 |
| Bosnian-Herzegovinian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 23/24 |