
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | SF Oberau Youth | JFC Frankfurt Youth (-2016) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | JFC Frankfurt Youth (-2016) | FSV Frankfurt Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FSV Frankfurt Youth | 1.FSV Mainz 05 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | 1.FSV Mainz 05 Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Koln U19 | Koln Am | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Koln Am | Roda JC | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Roda JC | Koln Am | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Koln Am | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2025 | FC Köln | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2025 12:30 | TSG Hoffenheim Youth | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-10-2025 17:00 | Erzgebirge Aue | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-10-2025 11:30 | Erzgebirge Aue | Rot-Weiss Essen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-09-2025 17:00 | Alemannia Aachen | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-09-2025 12:00 | VfL Osnabrück | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 17-09-2025 17:00 | Energie Cottbus | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-09-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-08-2025 12:00 | 1. FC Saarbrücken | Erzgebirge Aue | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 24-08-2025 14:30 | Erzgebirge Aue | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| German Under-19 Bundesliga West champion | 1 | 19/20 |
| German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 19/20 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 18/19 |