
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | UKS Varsovia Youth | Legia Warsaw Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Legia Warsaw Youth | UKS Varsovia Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | UKS Varsovia Youth | Legia Warsaw Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Legia Warsaw Youth | UKS Varsovia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | UKS Varsovia Youth | Varsovia Warsaw U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2020 | Varsovia Warsaw U19 | Zaglebie Sosnowiec II | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Zaglebie Sosnowiec II | Varsovia Warsaw U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2021 | Varsovia Warsaw U19 | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2024 | Zaglebie Sosnowiec | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 15:00 | Francs Borains | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | KAS Eupen | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 20-12-2024 19:00 | Francs Borains | Jong Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 03-11-2024 12:30 | Francs Borains | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 14:00 | Zulte-Waregem | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 18-10-2024 18:00 | Francs Borains | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2024 18:00 | Francs Borains | RWDM Brussels | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 21-09-2024 18:00 | Patro Eisden | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 14-09-2024 14:00 | Francs Borains | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Bỉ | 01-09-2024 11:30 | Jong Genk | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu