
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | AS Nancy-Lorraine U19 | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nancy | Stade Rennais FC | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Stade Rennais FC | Nimes | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Nimes | Stade Rennais FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Stade Rennais FC | Club Brugge | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Club Brugge | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Montpellier Hérault SC | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2023 | Club Brugge | RC Lens | - | Cho thuê |
| 23-01-2024 | RC Lens | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2024 | Club Brugge | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Granada CF | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2024 | Club Brugge | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-10-2025 19:00 | Le Mans | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2025 12:00 | Montpellier Hérault SC | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 20-10-2025 18:45 | Nancy | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2025 18:00 | Guingamp | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Nancy | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Annecy | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-09-2025 18:00 | Troyes | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-08-2025 18:00 | Nancy | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | USL Dunkerque | Nancy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2024 19:00 | Girona FC | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 23/24 21/22 20/21 |
| Belgian champion | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under 19 European Champion | 1 | 16 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| French 2nd tier champion | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 15 |
| European Under-17 champion | 1 | 15 |