
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Valenciennes US U19 | US Boulogne U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | US Boulogne U19 | US Boulogne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | US Boulogne B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2022 | Boulogne | Frosinone | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-11-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2025 18:30 | Bari | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 13-11-2025 16:00 | Nigeria | Gabon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-11-2025 14:00 | Carrarese | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-10-2025 19:30 | Frosinone | ACD Virtus Entella | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Sampdoria | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Frosinone | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 19:00 | Gabon | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Venezia | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Mantova | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 22/23 |
| Africa Cup participant | 1 | 22 |