
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2021 | RB Bragantino B | Red Bull Brasil (SP) | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Red Bull Brasil (SP) | RB Bragantino B | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2021 | RB Bragantino B | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2024 | Red Bull Bragantino | Cercle Brugge KSV | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Cercle Brugge KSV | Red Bull Bragantino | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18-05-2025 17:15 | Patro Eisden | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-05-2025 14:00 | Beerschot Wilrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-04-2025 14:00 | Cercle Brugge | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 14:00 | KV Kortrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Anderlecht | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Cercle Brugge | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2025 12:30 | Cercle Brugge | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2025 15:00 | Cercle Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2025 18:15 | KV Kortrijk | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 14:30 | Vikingur Reykjavik | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu