
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Al-Sadd Sports Club Reserve | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Al-Sadd | Al Khor SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Al Khor SC | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Umm Salal | Al Khor SC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Al Khor SC | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Al-Arabi SC | Al Khor SC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Al Khor SC | Al-Arabi SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2026 | Al-Arabi SC | Al Khor SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-11-2025 14:30 | Al Duhail | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 09-11-2025 16:30 | Al-Arabi SC | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2025 14:30 | Al-Sailiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 29-10-2025 16:00 | Al Khaldiya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al-Ahli Doha | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 26-09-2025 17:00 | Al Shahaniya | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 21-09-2025 17:00 | Al-Ahli Doha | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al-Ahli Doha | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Umm Salal | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 22/23 |