
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Ivry | Red Star FC 93 | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2016 | Red Star FC 93 | Dijon | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2019 | Dijon | Olympiakos Piraeus | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2020 | Olympiakos Piraeus | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2020 | Free player | Orebro | - | Ký hợp đồng |
| 28-03-2022 | Orebro | Dalkurd FF | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2022 | Dalkurd FF | Ajaccio Gfco | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2023 | Ajaccio Gfco | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Ionikos Nikaia | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Cannes AS | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Troyes | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Grenoble | Metz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-02-2024 18:00 | Grenoble | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-12-2023 19:45 | Concarneau | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 16-12-2023 18:00 | Grenoble | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-12-2023 19:45 | Angers SCO | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Greek champion | 1 | 20 |
| Greek cup winner | 1 | 20 |
| Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |