
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | SV Wahlstedt Youth | Hamburger SV Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Hamburger SV | FC Bayern Munich | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-08-2020 | FC Bayern Munich | Bayern Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Bayern Munchen (Youth) | Holstein Kiel | 0.05M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Holstein Kiel | Bayern Munchen (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Bayern Munchen (Youth) | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Odense BK | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 17:00 | Nordsjaelland | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 22-10-2025 16:00 | Bronshoj | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Viborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 14:00 | Odense BK | Nordsjaelland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German Champion | 1 | 19/20 |
| German cup winner | 1 | 19/20 |
| German third tier champion | 1 | 19/20 |
| Fritz Walter Golden medalist | 1 | 18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
| Top scorer | 1 | 16/17 |