
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Al-Shabab(KSA)U23 | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2017 | Al-Shabab FC | Al-Batin | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Al-Batin | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-10-2020 | Al-Shabab FC | Al-Batin | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Al-Batin | Al-Shabab FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2021 | Al-Shabab FC | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Al-Fayha | Al-Raed SFC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Al-Raed SFC | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2024 | Al-Taawoun | Al-Orubah | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Orubah | Al-Taawoun | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 28-11-2025 12:05 | Al-Anwar Club | Al Zulfi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 21-11-2025 12:05 | Al-Anwar Club | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 09-11-2025 14:55 | Al-Raed SFC | Al-Anwar Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 03-11-2025 14:50 | Al-Anwar Club | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 29-10-2025 15:10 | Al-Jabalain | Al-Anwar Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 15:00 | Al-Anwar Club | Al-Faisaly Harmah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-05-2025 16:05 | Al Hilal | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-04-2025 16:30 | Al-Orobah FC | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-04-2025 18:00 | Al Ittihad Club | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:45 | Al-Orobah FC | Al Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Cup Winner | 1 | 21/22 |