
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-03-2011 | FC Welzenegg Youth (-2013) | SC Ebental Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | SC Ebental Youth | FC Welzenegg Youth (-2013) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FC Welzenegg Youth (-2013) | Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rapid Wien U15 | Rapid Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Rapid Wien U16 | AKA Wolfsberger AC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | AKA Wolfsberger AC U18 | Wolfsberger AC Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Wolfsberger AC Amateure | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Lafnitz | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-11-2025 17:00 | Kapfenberg SV 1919 | Young Violets Austria Wien | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-11-2025 09:30 | SKN St.Polten | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-09-2025 08:30 | Kapfenberg SV 1919 | First Vienna FC 1894 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-09-2025 16:00 | Kapfenberg SV 1919 | FC HOGO Hertha Wels | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 18:00 | SV Stripfing | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 23-08-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-08-2025 16:00 | FAC WIEN | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 24-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | Schwarz-Weiss Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Horn | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | SV Stripfing | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu