
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-03-2015 | FC Watford Youth | Manchester City Youth | 0.172M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2016 | Manchester City Youth | Manchester City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2017 | Manchester City U18 | Borussia Dortmund | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-07-2021 | Borussia Dortmund | Manchester United | 85M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2024 | Manchester United | Borussia Dortmund | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Borussia Dortmund | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Manchester United | Chelsea | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Chelsea | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 30-11-2025 14:05 | Aston Villa | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Aston Villa | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-11-2025 14:00 | Leeds United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 09-11-2025 14:00 | Aston Villa | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | Aston Villa | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 01-11-2025 20:00 | Liverpool | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 26-10-2025 14:00 | Aston Villa | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Go Ahead Eagles | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Sunderland | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League winner | 1 | 24/25 |
| Conference League participant | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| English League Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Euro runner-up | 1 | 21 |
| German cup winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Bundesliga Player of the Month | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
| German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| German Bundesliga runner-up | 2 | 19/20 18/19 |
| Best young player | 1 | 19 |
| Best assist provider | 1 | 18/19 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |
| Under 17 World Cup Champion | 1 | 17 |
| Player of the Tournament | 1 | 16/17 |