
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-01-2015 | Mjällby AIF U17 | Mjällby AIF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 18-08-2016 | Mjällby AIF U19 | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2017 | Mjallby AIF | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2019 | Landskrona BoIS | Malmo FF | - | Ký hợp đồng |
| 20-03-2019 | Malmo FF | AFC Eskilstuna | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | AFC Eskilstuna | Malmo FF | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2023 | Malmo FF | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Hammarby | Free player | - | Giải phóng |
| 08-02-2024 | Free player | Almere City FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-04-2025 18:00 | SC Heerenveen | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-04-2025 18:00 | PSV Eindhoven | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 19:00 | Almere City FC | PEC Zwolle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 17:45 | Willem II | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Almere City FC | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 15:45 | FC Twente Enschede | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 19:00 | Feyenoord | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | FC Utrecht | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 19-01-2025 13:30 | Almere City FC | Heracles Almelo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Groningen | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish cup winner | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Swedish champion | 2 | 21 20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |