
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-06-2016 | Sao Bernardo | Santos FC B | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Santos FC B | Sao Bernardo | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-04-2017 | Sao Bernardo | Atletico Clube Goianiense | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Atletico Clube Goianiense | Figueirense | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2017 | Figueirense | Santo Andre | - | Ký hợp đồng |
| 13-03-2018 | Santo Andre | Sao Bento | - | Cho thuê |
| 12-07-2018 | Sao Bento | Santo Andre | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2018 | Santo Andre | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2020 | FC Famalicao | Moreirense | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Moreirense | Suwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2024 | Suwon Football Club | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2024 | Chapecoense SC | Sao Bernardo | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | Sao Bernardo | Ituano SP | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 06-07-2024 20:00 | Goiás EC | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-07-2024 22:00 | Santos | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-06-2024 19:00 | Chapecoense SC | SC Paysandu Para | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-06-2024 19:00 | Chapecoense SC | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-05-2024 21:30 | Ceara | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-05-2024 20:00 | Chapecoense SC | America MG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-04-2024 00:00 | Guarani SP | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 06-12-2023 10:00 | Busan I Park | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 23 |