
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Racing Club de France Youth | SAS Epinal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | SAS Epinal U19 | Nancy II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Nancy II | Nancy | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Nancy | Metz | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Metz | Barnsley | - | Cho thuê |
| 25-04-2022 | Barnsley | Metz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Metz | Houston Dynamo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 05-10-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Diego FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 00:40 | Houston Dynamo | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 07-09-2025 00:30 | Houston Dynamo | Los Angeles Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-08-2025 01:00 | Vancouver Whitecaps | Houston Dynamo | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | Austin FC | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 06-08-2025 00:30 | Houston Dynamo | Pachuca | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 02-08-2025 00:40 | Houston Dynamo | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 30-07-2025 01:00 | Tigres UANL | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
| US Open Cup Winner | 1 | 22/23 |