
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2008 | Kamimura Gakuen High School | Miyazaki Sangyo-keiei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2008 | Kamimura Gakuen High School | Miyazaki Sangyo-keiei University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Miyazaki Sangyo-keiei University | Roasso Kumamoto | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Miyazaki Sangyo-keiei University | Roasso Kumamoto | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Roasso Kumamoto | Kagoshima United | Free | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Roasso Kumamoto | Kagoshima United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Kagoshima United | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Kagoshima United | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-09-2024 10:00 | Tochigi SC | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-07-2024 10:00 | Kagoshima United | Thespa Kusatsu Gunma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-05-2024 06:00 | Kagoshima United | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-05-2024 05:00 | Shimizu S-Pulse | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Kagoshima United | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2024 05:00 | Roasso Kumamoto | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 13-04-2024 07:00 | Ehime FC | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-04-2024 05:00 | Montedio Yamagata | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-04-2024 10:00 | Kagoshima United | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese Amateur Cup Winner | 1 | 24/25 |