
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Rimini Giovanili | Rimini Primavera | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Rimini Primavera | Rimini | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2014 | Rimini | Vis Pesaro | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2015 | Vis Pesaro | Virtus Teramo | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2016 | Virtus Teramo | Rimini | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2019 | Rimini | Sammaurese | Free | Ký hợp đồng |
| 01-08-2020 | Sammaurese | SP La Fiorita | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 13-03-2024 20:15 | SP La Fiorita | Fiorentino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 17-02-2024 17:15 | SP La Fiorita | SP Cosmos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất San Marino | 23-01-2024 20:30 | SP La Fiorita | Faetano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| San Marinese cup winner | 2 | 23/24 20/21 |
| San Marinese champion | 1 | 21/22 |
| San Marinese Supercup Winner | 1 | 21/22 |