
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Kairat Almaty II | Kairat-Zhas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Kairat-Zhas | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Kairat Almaty | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Kazakh cup winner | 1 | 20/21 |