
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | SSC Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2016 | Napoli Youth | Napoli Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Napoli Youth | Napoli | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2020 | Napoli | Cremonese | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Cremonese | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Napoli | Cremonese | 0.2M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Cremonese | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Napoli | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Cagliari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Napoli | Cagliari | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Cagliari | Napoli | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 17:00 | Juventus | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Cagliari | Genoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Como | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-11-2025 19:45 | Lazio | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 30-10-2025 17:30 | Cagliari | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 13:00 | Cagliari | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 18:45 | Cagliari | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-09-2025 18:45 | Lecce | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 13-09-2025 13:00 | Cagliari | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 19/20 |
| Italian champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |