
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Charlotte Soccer Academy | Sporting Kansas City Academy | - | Ký hợp đồng |
| 05-05-2016 | Sporting Kansas City Academy | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Sporting Kansas City Academy | Sporting Kansas City | - | Ký hợp đồng |
| 06-03-2019 | Sporting Kansas City | Swope Park Rangers | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Swope Park Rangers | Sporting Kansas City | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-12-2021 | Sporting Kansas City | Charlotte FC | 0.295M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2024 | Charlotte FC | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-11-2025 01:30 | FC Tulsa | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-11-2025 02:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2025 01:00 | New Mexico United | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 01:00 | New Mexico United | Rhode Island | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 21:00 | New Mexico United | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 12-10-2025 01:00 | New Mexico United | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2025 02:00 | Phoenix Rising FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-09-2025 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-09-2025 01:00 | New Mexico United | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-09-2025 00:30 | San Antonio | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 18/19 |
| CONCACAF-U20-Championship-Champion | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |