
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | St. Patricks U19 | Bray Wanderers | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Bray Wanderers | Bluebell United | - | Ký hợp đồng |
| 02-06-2015 | Bluebell United | Bohemians | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Bohemians | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Waterford United | Ho Chi Minh City FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Ho Chi Minh City FC | SHB Da Nang FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-12-2020 | SHB Da Nang FC | Hong Linh Ha Tinh | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2021 | Hong Linh Ha Tinh | WE Sports Club | - | Ký hợp đồng |
| 12-04-2022 | WE Sports Club | Sheikh Russel KC | - | Ký hợp đồng |
| 06-11-2022 | Sheikh Russel KC | Free player | - | Giải phóng |
| 04-02-2023 | Free player | Kelantan FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-06-2023 | Kelantan FC | Kelantan Darul Naim | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2024 | Kelantan Darul Naim | Terengganu FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2025 13:45 | FK Andijon | Arkadag FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 16:00 | Al Khaldiya | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2025 13:45 | FK Andijon | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 13:45 | Arkadag FK | FK Andijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 22-01-2025 13:00 | Terengganu FC | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 13:00 | Terengganu FC | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2024 13:00 | Terengganu FC | Svay Rieng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu