
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-08-2010 | FC Lausanne-Sport Jugend | Grasshopper U18 | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-08-2011 | Grasshopper U18 | Stoke City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Stoke City U18 | Stoke City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Stoke City U23 | Hull U21 | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2015 | Hull U21 | Zulte-Waregem | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Zulte-Waregem | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | Hull U21 | Spezia | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2016 | Spezia | Lugano | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2016 | Lugano | Schaffhausen | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Schaffhausen | Lugano | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2017 | Lugano | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SC Telstar | Chiasso | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2020 | Chiasso | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2021 | AFC Eskilstuna | Tsarsko Selo | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2021 | Tsarsko Selo | Racing Union Luxemburg | - | Ký hợp đồng |
| 03-06-2022 | Racing Union Luxemburg | Dewa United FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Dewa United FC | Karmiotissa Polemidion | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2024 | Karmiotissa Polemidion | Persis Solo FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-02-2025 | Persis Solo FC | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 23-05-2025 18:15 | Schaffhausen | Bellinzona | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-05-2025 12:15 | FC Wil 1900 | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Aarau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 18:15 | Etoile Carouge | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Ouchy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Thun | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Schaffhausen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-03-2025 18:30 | Schaffhausen | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish cup winner | 1 | 21/22 |