
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Västra Frölunda IF U19 | Västra Frölunda IF | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2013 | Västra Frölunda IF | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2015 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2018 | Hacken | Midtjylland | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Young Boys | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 17:30 | Ludogorets Razgrad | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-07-2025 18:45 | Dinamo Minsk | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 16:00 | Midtjylland | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 22-04-2025 17:00 | Nordsjaelland | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-04-2025 16:00 | Midtjylland | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-03-2025 16:00 | Midtjylland | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Aalborg | Midtjylland | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 15:00 | Midtjylland | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 23-02-2025 17:00 | FC Copenhagen | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Danish runner-up | 2 | 22 19 |
| Danish Cup Winner | 2 | 21/22 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Swedish cup winner | 1 | 16 |