
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2011 | Free player | JFK Olimps Riga | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2011 | JFK Olimps Riga | FK Kruoja Pakruojis (-2015) | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2012 | Free player | Al Naser SC | - | Ký hợp đồng |
| 08-10-2013 | Al Naser SC | Nigde Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2014 | Nigde Belediyespor | Bartinspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2015 | Bartinspor | Arsin 1973 Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2015 | Arakli 1961 Spor | Afyonspor | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2016 | Afyonspor | Eskisehir Kurtulusspor | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2017 | Eskisehir Kurtulusspor | Serik Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2018 | Serik Belediyespor | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2019 | Somaspor | Magusa Türk Gücü | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2020 | Free player | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2020 | FC Metalurgi Rustavi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
| 22-06-2021 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | FC Sioni Bolnisi | FC Saburtalo Tbilisi | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2022 | FC Saburtalo Tbilisi | FC Sioni Bolnisi | - | Ký hợp đồng |
| 28-06-2022 | FC Sioni Bolnisi | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 20-12-2022 | Akzhayik Uralsk Reserves | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Neftchi Fargona | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2025 | Navbahor Namangan | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Champions League | 22-02-2024 16:00 | Al Ittihad Club | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 15-02-2024 14:00 | Navbahor Namangan | Al Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 04-12-2023 16:00 | Mumbai City FC | Navbahor Namangan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Uzbek Champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Georgian 2nd Division Champion | 1 | 20/21 |
| Georgian cup winner | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 19/20 |