
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Paradou AC U21 | Paradou AC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Paradou AC | Lierse Kempenzonen | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Lierse Kempenzonen | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Paradou AC | Montpellier Hérault SC | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Montpellier Hérault SC | Paradou AC | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2016 | Paradou AC | Stade Rennais FC | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-08-2019 | Stade Rennais FC | Borussia Monchengladbach | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Borussia Monchengladbach | Borussia Dortmund | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 29-11-2025 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Manchester City | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 31-10-2025 19:30 | FC Augsburg | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 16:30 | Borussia Dortmund | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | FC Copenhagen | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 16:30 | FC Bayern Munich | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 14-10-2025 16:00 | Algeria | Uganda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 09-10-2025 16:00 | Somalia | Algeria | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 04-10-2025 13:30 | Borussia Dortmund | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | Borussia Dortmund | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 4 | 24 22 19 17 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 18/19 |
| Africa Cup winner | 1 | 19 |
| French cup winner | 1 | 18/19 |