
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | - | MFC Metalurg Zaporizhya U19 | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | MFC Metalurg Zaporizhya U19 | MFK Metalurg 2 Zaporizhya | - | Ký hợp đồng |
| 26-04-2021 | MFK Metalurg 2 Zaporizhya | - | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2022 | Free player | Kryvbas | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2023 | Kryvbas | FC Mynai | 0.06M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2024 | FC Mynai | Zorya | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-05-2025 10:00 | Zorya | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-05-2025 11:00 | LNZ Cherkasy | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 30-04-2025 10:00 | FC Inhulets Petrove | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-04-2025 15:00 | Zorya | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Dynamo Kyiv | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 14-12-2024 16:00 | Zorya | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-12-2024 16:00 | Zorya | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-08-2024 10:40 | Zorya | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-08-2024 12:30 | Chornomorets Odesa | Zorya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-07-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu