
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Al-Sadd Sports Club Reserve | Al-Sadd | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2023 | Al-Sadd | Al Markhiya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Al Markhiya | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Quốc gia Ả Rập | 01-12-2025 15:45 | Qatar | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2025 14:30 | Al Shamal | Al Shahaniya | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 07-11-2025 14:30 | Al Shamal | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 01-11-2025 16:30 | Umm Salal | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 25-10-2025 14:30 | Al Duhail | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-10-2025 17:00 | Qatar | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Arabi SC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 15:30 | Al-Sailiya | Al Shamal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al-Ahli Doha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Best young player | 1 | 25 |
| Qatari champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Qatari Cup Winner (Emir of Qatar Cup) | 1 | 20/21 |
| Qatari Stars Cup Winner (Ooredoo Cup) | 1 | 19/20 |