
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Free player | Bastion Ilichivsk | - | Ký hợp đồng |
| 25-04-2011 | Bastion Ilichivsk | SKAD-Yalpug Bolgrad (-2012) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Free player | FK Odessa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | FK Odessa | Nyva Ternopil | - | Ký hợp đồng |
| 27-03-2014 | Nyva Ternopil | UkrAgroKom Golovkivka | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2014 | UkrAgroKom Golovkivka | Naftovyk Okhtyrka | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2015 | Naftovyk Okhtyrka | Olimpic Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Olimpic Donetsk | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Diosgyor VTK | Veres | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Veres | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | LNZ Cherkasy | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 24-05-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | FC Vorskla Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 10:00 | LNZ Cherkasy | Zorya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-05-2024 13:15 | Kolos Kovalivka | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 15-04-2024 12:30 | LNZ Cherkasy | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-04-2024 15:00 | Rukh Vynnyky | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-03-2024 13:30 | LNZ Cherkasy | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-03-2024 11:00 | LNZ Cherkasy | Dnipro-1(2017-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-03-2024 13:30 | Metalist 1925 Kharkiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-03-2024 16:00 | Polissya Zhytomyr | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2024 13:30 | LNZ Cherkasy | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu