
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Sheffield United U18 | Sheffield United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Sheffield United U21 | Kettering Town | - | Cho thuê |
| 02-01-2022 | Kettering Town | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2022 | Sheffield United U21 | Southend United | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Southend United | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2022 | Sheffield United U21 | Barrow | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Barrow | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2023 | Sheffield United U21 | Stevenage Borough | - | Cho thuê |
| 02-01-2024 | Stevenage Borough | Sheffield United U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2024 | Sheffield United U21 | Carlisle United | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2025 | Carlisle United | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 12:30 | Milton Keynes Dons | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Port Vale | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Crawley Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Fleetwood Town | Barnet | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 11:30 | Fleetwood Town | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Chesterfield | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Cheltenham Town | Fleetwood Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu