
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2022 | Botafogo FR U20 | Botafogo RJ | - | Ký hợp đồng |
| 18-04-2024 | Botafogo RJ | CRB AL | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | CRB AL | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2025 | Botafogo RJ | Boavista SC Saquarema | - | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Boavista SC Saquarema | Botafogo RJ | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-11-2025 19:30 | Volta Redonda | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-11-2025 21:30 | Athletico Paranaense | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 03-11-2025 22:00 | Volta Redonda | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 19:00 | Volta Redonda | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 19:00 | Operario Ferroviario PR | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 13-10-2025 22:00 | Volta Redonda | Atletico Clube Goianiense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 21:30 | Volta Redonda | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:00 | America MG | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-09-2025 00:30 | Volta Redonda | Remo Belem (PA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-09-2025 22:00 | Volta Redonda | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Libertadores winner | 1 | 23/24 |