
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | FK Anzhi U19 | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FK Anzhi Youth | Anzhi 2 Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Anzhi 2 Makhachkala | FK Anzhi Youth | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2016 | FK Anzhi Youth | CD Fátima | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CD Fátima | FK Anzhi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2018 | FK Anzhi Youth | Veles | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Veles | FK Anzhi Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FK Anzhi Youth | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2019 | Anzhi Makhachkala | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2020 | Chernomorets Novorossijsk | FK Shkupi | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | FK Shkupi | FK Gorodeya | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | FK Gorodeya | Dinamo Bryansk | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2021 | Dinamo Bryansk | Baltika Kaliningrad | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2022 | Baltika Kaliningrad | FK Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2023 | FK Makhachkala | Veles | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Veles | Volga Nizhny Novgorod | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2024 | Volga Nizhny Novgorod | Amkar Perm | - | Cho thuê |
| 30-12-2024 | Amkar Perm | Volga Nizhny Novgorod | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2025 | Volga Nizhny Novgorod | Amkar Perm | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 19/20 19/20 |