
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-10-2020 | Diambars Football Club | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Diambars Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Diambars Football Club | Marseille | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2023 | Marseille | Lorient | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Lorient | Angers SCO | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Angers SCO | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Lorient | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | Stade Brestois 29 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-10-2025 18:45 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 05-04-2025 15:00 | Paris Saint Germain | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-03-2025 15:15 | Angers SCO | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 15-03-2025 18:00 | Angers SCO | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-03-2025 16:15 | Angers SCO | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Pháp | 25-02-2025 20:00 | Angers SCO | Stade DE Reims | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-02-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Angers SCO | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-01-2025 16:15 | RC Lens | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Africa Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |