
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Terengganu B | Johor Darul Ta'zim FC | 0.003M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-10-2020 | Johor Darul Ta'zim FC | Portimonense | - | Cho thuê |
| 30-12-2020 | Portimonense | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-12-2022 | Johor Darul Ta'zim FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Ratchaburi Mitr Phol FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-02-2024 | Johor Darul Ta'zim FC | Terengganu FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Terengganu FC | Johor Darul Ta'zim FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Asean Club Championship Shopee Cup | 05-02-2025 12:30 | BG Pathum United | Terengganu FC | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 22-01-2025 13:00 | Terengganu FC | Persatuan Sepakbola Makassar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 08-01-2025 11:30 | Shan United | Terengganu FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 25-09-2024 13:00 | Terengganu FC | CLB Thanh Hoa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2024 13:00 | Terengganu FC | Svay Rieng FC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 13:00 | Malaysia | Chinese Taipei | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 15:00 | Kyrgyzstan | Malaysia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 15-01-2024 17:30 | Malaysia | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Malaysian Champions | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
| Malaysia Cup Winner | 2 | 22 19 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Malaysian FA Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Malaysian Supercup Winner | 1 | 21/22 |
| Top scorer | 2 | 19/20 18/19 |
| Footballer of the Year | 2 | 19 18 |
| AFC Cup Participant | 2 | 17/18 16/17 |
| Southeast Asian Games: 3rd Place | 1 | 17 |