
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | FC Basel 1893 U16 | Basel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Basel U17 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
| 19-04-2018 | Basel U18 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | FC Basel 1893 | Grenoble | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Grenoble | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2022 | FC Basel 1893 | Neuchatel Xamax | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Neuchatel Xamax | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2023 | FC Basel 1893 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Grasshoppers U21 | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Grasshoppers U21 | FC Rapperswil-Jona | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 28-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 21-11-2025 19:15 | Etoile Carouge | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 07-11-2025 18:30 | FC Rapperswil-Jona | FC Wil 1900 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Aarau | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 01-08-2025 17:30 | Stade Nyonnais | FC Rapperswil-Jona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-07-2025 17:30 | FC Rapperswil-Jona | Etoile Carouge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thụy Sĩ | 14-09-2024 15:00 | FC Rapperswil-Jona | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 3rd tier champion | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |