
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | - |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2011 | High School (Japan) | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2013 | RB Omiya Ardija | Fagiano Okayama | - | Cho thuê |
| 30-01-2015 | Fagiano Okayama | RB Omiya Ardija | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2019 | RB Omiya Ardija | Mito Hollyhock | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Mito Hollyhock | RB Omiya Ardija | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | RB Omiya Ardija | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Fagiano Okayama | FC Ryukyu Okinawa | - | Ký hợp đồng |
| 20-10-2021 | FC Ryukyu Okinawa | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2021 | Free player | Nakhon Ratchasima Mazda FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Nakhon Ratchasima Mazda FC | Free player | - | Giải phóng |
| 04-02-2023 | Free player | Phnom Penh Crown | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Cup | 13-02-2024 09:00 | Central Coast Mariners | Phnom Penh Crown FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | Shan United | Phnom Penh Crown FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Cambodian Supercup Winner | 1 | 24 |
| Second highest goal scorer | 1 | 23/24 |
| AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
| Cambodian League Cup winner | 1 | 23 |
| Japanese second league Champion | 1 | 14/15 |