
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | 1.FC Lokomotive Leipzig Youth | FC Sachsen Leipzig U17 (- 2011) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FC Sachsen Leipzig U17 (- 2011) | Sachsen Leipzig U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Sachsen Leipzig U19 | RB Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | RB Leipzig | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | RasenBallsport Leipzig II (- 2017) | Brondby IF | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-07-2019 | Brondby IF | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 17/18 |
| German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 12/13 |
| Saxony Cup winner | 2 | 12/13 10/11 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 09/10 |